P/No:EX10K – High Frequency Online UPS
 
| * UPS Online Double Conversion | * Sử dụng tốt nhất cho máy tính chủ | 
| * UPS ZLPOWER 10KVA (P/No: EX10K) | * http: //www.zlpower.com.vn | 
 
* Ứng Dụng
(+) Trung tâm dữ liệu, Phòng mạng,Máy tính chủ, để bàn, máy in
(+) Thang Máy, cửa cuốn
(+) Các đầu cuối điểm bán, Máy tính tiền, Máy ATM
(+) Các điển tử nhạy cảm khác.
(+) Hệ thống tổng đài, viễn thông, Trạm BTS
(+) Thiết bị an ninh, ngân hàng, y tế với các thiết bị cần hoạt động liên tục khi hoạt động.
(+) Thiết bị cho ngành Giáo dục, môi trường, nông nghiệp, quân đội, an ninh, giao thông
 
 
|   * Đặc Điểm Chính (+) Màn hình hiển thị kỹ thuật số mặt nền xanh LCD, hiển thị Trạng thái chi tiết và thông số UPS Real-Time. (+) Điện áp đầu ra, thông số tần số và chức năng bypas có thể được thiết lập thông qua màn hình hiển thị LCD (+) Nâng cao công nghệ DSP, đảm bảo độ tin cậy hoạt động ổn định tuổi thọ của UPS và Ắc qui. (+) Rải điện áp đầu vào rộng thích hợp nhiều nguồn điện lưới không ổn đinh, Zero thời gian chuyển mạch bằng O ns đảm bảo an toàn cao. (+) UPS sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến True Online. (+) UPS hoạt động ở chế độ N + X Redundancy kết nối song song dự phòng. (+) Chế độ online tự động ổn định điện áp đầu vào và ra (+) Điều khiển bộ vi xử lý đảm bảo độ tin cậy cao. (+) Chống quá tải, quá áp, quá dòng cho dòng xoay chiều.   |     (+) Tự khởi động lại để phục hồi dòng xoay chiều. (+) Đầu vào L và N dòng ngược phát hiện hệ thống dây điện, tự động khởi động khi AC trở lại. (+) DC khởi động chức năng, chức năng đầu vào PFC có thể điều chỉnh . (+) Battery đồng bộ với UPS do hãng ZLPOWER sản xuất (+) Kích thước gọn, nhẹ. (+) Nạp điện nhanh. (+) Nạp điện ở thức đóng (+) Bảo vệ và cảnh báo quá tải (+) UPS True online double conversion technology.Cổng RS232 với phần mềm giám sát. (+) Khe cắm thông minh có sẵn cho AS-400 liên lạc  và card SNMP điều khiển từ xa. (+)  Sẵn sàng để làm việc với máy phát điện nhanh. (+) Bảo vệ sét, sốc điện, ngắn mạch. | 
 
| * Bảo hành (+) Chuẩn (+) Bảo hành mở rộng | * Thời hạn của nhà sản xuất ZLPOWER (+) 2 năm UPS (+) 3 năm UPS mua thêm | 
 
* Thông số kỹ thuật UPS ZLPOWER ( mã hàng: EX10K, công suất: 10KVA).
 
| Công Nghê: | Online Double Conversion | 
| Công suất | 10 KVA ( 10000 VA) | 
| Đầu vào | Điện áp danh định | 200/208/220/230/240 VAC | 
| Dải điện áp | 120 ~ 275 VAC | 
| Tần số | 50Hz/60Hz ( Adjustable); 50Hz: 46-54Hz ; 60Hz: 56-64Hz | 
| Pha | 1 Pha với tiếp đất | 
| Hệ số ( Power factor) | ≥ 0.99 | 
| Đầu ra | Dải điện áp | 200/208/220/230/240*(1±1%)VAC | 
| Tần số | 50/60Hz (Adjustable) 50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46 ~ 54 Hz); Battery Mode: 50Hz (1± 0,2%) 60Hz AC Mode: Follow AC Mode( AC Range 56 ~ 64 Hz); Battery Mode: 60Hz (1± 0.2%) | 
| Dạng sóng | dạng hình Sin ( Pure Sine Wave) | 
| Hệ số | 0.8 or 0.9 | 
| Méo hài | .≤ 2% THD ( Linear Load ), ≤ 6% THD ( Non-Linear Load ) | 
| Khả năng chịu quá tải | Load < 105% work consistant; 105% < Load < 125% 1 min; 125% < Load < 150% 30 Sec | 
| Tỷ Lệ định dòng | 3:1 | 
| Cổng Kết Nối | Terminal block Dây kết nối nguồn đầu vào UPS | 
| Hiệu năng | Chế độ nguồn AC | 88% | 
| Chế độ Ắc quy | 87% | 
| Ắc quy ZLPOWER | Loại Ắc quy | Axit chì kín, bảo trì miễn phí | 
| Điện áp DC danh định | 192VDC  | 
| Số lượng bình | 16 Bình 12v7Ah | 
| Thời gian lưu điện | ≥ 8 phút nửa tải | 
| Hãng sản xuất | Đồng bộ với hãng sản xuất ZLPOWER giúp UPS hoạt động với hiệu suất cao hơn. | 
| Thời gian xạc | 7h cho 90% tải | 
| Dòng nạp | 1A | 
| Điện áp nạp | 219.5VDC ±1%V | 
| Bypass | Tự  Động Chuyển | UPS quá tải, lỗi | 
| Thời gian chuyển mạch | Zero | 
|  Bộ nhận dạng | Màn hình điều khiển  LCD | Cho biết tình trạng bộ lưu điện, dung lượng pin, mức độ tải hoặc loại lỗi | 
| Độ ồn | Trong phạm vi 1m | < 55dB | 
| Giao tiếp | Có sẵn cổng RS232 | Windows 98/NT/2000/XP/2003, Linux, Sun, Solaris, IBM Aix, Compaq True64, SGI IRIX, Free BSD, HP-UX and MAC | 
| SNMP (Đặt Thêm) | Power management form SNMP manager and web browwer | 
| Cổng USB (Đặt Thêm) | Windows family software and Mac OS | 
| Điều kiện môi trường | Nhiệt độ làm việc | 0-40°C | 
| Độ Ẩm | 20-90%  (Không Ngưng Tụ, Không Đọng Nước) | 
| Cân nặng | Trọng lượng thực (kg) | 61.5kg  | 
| Kích thước | Dài*Rộng*Cao(mm) | 248 x 500 x 616  |