Part Number
|
Mô tả
|
R2P
|
Rack 19” EIA bằng nhôm 2134mm x 514mm x 76mm ( 84.0”H x 20.3”W x 3.0”D). 45 RU
|
WMPV45E
|
Hệ thống quản lý cáp từ mặt trước và mặt sau NetRunner Front and Rear Vertical Cable manager với hai cánh cửa có bản lề, dụng cụ giữ dây và giá lắp. 45 RU
|
WMPSE
|
Hệ thống quản lý cáp ngang trước mặt và mặt sau PatchLink Front and Rear Horizontal Cable Manager với hai cánh cửa có bản lề. 1 RU
|
WMP1E
|
Hệ thống quản lý cáp ngang mặt trước và mặt sau OpenAccess Front and Rear Horizontal Cable Manager với hai cánh cửa có bản lề. 2 RU
|
CMPH1
|
Hệ thống quản lý cáp ngang mặt trước và mặt sau OpenAccess Front and Rear Horizontal Cable Manager với cánh cửa snapon tùy chọn. 1 RU
|
CMPH2
|
Hệ thống quản lý cáp ngang mặt trước và mặt sau OpenAccess Front and Rear Horizontal Cable Manager với cánh cửa snapon tùy chọn. 2 RU
|
CMPHF1
|
Hệ thống quản lý cáp ngang mặt trước và mặt sau OpenAccess Front and Rear Horizontal Cable Manager với cánh cửa snapon tùy chọn. 1 RU
|
SRM19FM1
|
Giá lắp trên Rack, chịu tải 13.6 kg. 1 RU
|
SRM19FM2
|
Giá lắp trên Rack, chịu tải 22.6 kg. 2 RU
|
RGS134-1Y
|
Băng tiếp đất cho Rack ( chiều dài 1.9m, chiều rộng 17mm, độ dầy 1.27mm). Được cung cấp cùng với 5cc dung dịch chống ô xi hóa, một nhãn tiếp đất và vít M6 x 12mm và ≠ 12-24 x ½ thread – forming, mỗi loại ba chiếc.
|
GPQC10-1/0
|
Bộ kít dây nhảy bó dây mạng vào rack. Được cung cấp cùng với HTAP để bó các MCBN có kích thước từ 16mm2 – 25mm2
|
RGCBNJ660P22
|
Common bonding network to rack jumper kit. Provided with HTAP that bonds to MCBN sizes ranging from 16mm2 – 25mm2
|