Dòng ắc quy CL là loại ắc quy chì van kín được chứng nhận là hệ thống ắc quy chất lượng cao và rất tin cậy được ứng dụng trong các ngành công nghiệp. Ắc quy CL được thiết kế theo công nghệ AGM, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất như: IEC60896-21/22, BS6290-4, tuổi thọ của loại ắc quy dài lên đến 20 năm.
Tiêu chuẩn sản phẩm
Sản phẩm đáp ứng mong đợi của khách hàng, bởi các tiêu chuẩn JIS, DIN, IEC60896-21/22 & BS6290-4, Eurobat Guide, đã được cấp chứng chỉ ISO9001 và chứng nhận ISO14001 nên dòng sản phẩm CL VISION phù hợp và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đáp ứng mọi yêu cầu của thiết bị.
Đặc tính chung
· Thân thiện với môi trường
· Miễn bảo trì
· Dải nhiệt độ rộng: -150C tới 450C
· Tuổi thọ dài: tuổi thọ thiết kế 20 năm
· Van kín và xả dung lượng lớn
· Tự phóng thấp
· Dễ vận chuyển
Ứng dụng
· Thiết bị viễn thông
· Thiết bị kiểm soát viễn thông, UPS
· Hệ thống đèn chiếu sáng khẩn cấp
· Hệ thống điện
· Trạm phát điện
· Năng lượng hạt nhân
· Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
|
· Thiết bị hàng hải
· Nhà máy phát điện
· Hệ thống báo động
· Nguồn cấp điện liên tục
· Năng lượng chờ máy tính
· Thiết bị y tế
· Thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
Thông số kỹ thuật
Loại | Điện áp danh định(V) | Công suất danh định (10hr/Ah) | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Tổng cao | Đầu cực | Trọng lượng |
mm | in | mm | in | mm | in | mm | in | Kg | Pound |
CL100 |
2 |
100 |
171 |
6.73 |
72 |
2.83 |
206 |
8.11 |
211 |
8.31 |
F10 |
7.2 |
15.87 |
CL150 |
2 |
150 |
172 |
6.77 |
102 |
4.02 |
205 |
8.07 |
217 |
8.54 |
F10 |
8.2 |
18.08 |
CL200 |
2 |
200 |
173 |
6.81 |
111 |
4.37 |
330 |
12.99 |
364 |
14.33 |
F10 |
15.0 |
33.07 |
CL300 |
2 |
300 |
171 |
6.73 |
151 |
5.94 |
330 |
12.99 |
364 |
14.33 |
F10 |
20.0 |
44.09 |
CL400 |
2 |
400 |
210 |
8.27 |
176 |
6.93 |
330 |
12.99 |
367 |
14.45 |
F10 |
28.0 |
61.73 |
CL500 |
2 |
500 |
242 |
9.53 |
173 |
6.81 |
330 |
12.99 |
365 |
14.37 |
F10 |
33.0 |
72.75 |
CL600 |
2 |
600 |
302 |
11.89 |
175 |
6.89 |
330 |
12.99 |
367 |
14.45 |
F10 |
40.0 |
88.18 |
CL800 |
2 |
800 |
410 |
16.14 |
175 |
6.89 |
330 |
12.99 |
367 |
14.45 |
F10 |
57.0 |
125.66 |
CL1000 |
2 |
1000 |
475 |
18.70 |
175 |
6.89 |
330 |
12.99 |
367 |
14.45 |
F10 |
66.5 |
146.61 |
CL1500 |
2 |
1500 |
400 |
15.75 |
350 |
13.78 |
345 |
13.58 |
382 |
15.04 |
F10 |
100.0 |
220.46 |
CL2000 |
2 |
2000 |
490 |
19.29 |
350 |
13.78 |
345 |
13.58 |
382 |
15.04 |
F10 |
132.0 |
291.01 |
CL3000 |
2 |
3000 |
710 |
27.95 |
350 |
13.78 |
345 |
13.58 |
382 |
15.04 |
F10 |
210.0 |
462.97 |