Công nghệ True online
|
Mã hàng: CX1K
|
Công suất
|
1000VA/800W
|
Đầu vào
|
Điện áp danh định
|
200/208/220/230/240 VAC
|
Dải điện áp đầu vào
|
110 ~ 300 VAC
|
Tần số
|
50Hz: 46 ~ 54 Hz; 60Hz: 56 ~ 64 Hz
|
Pha
|
1 Pha với tiếp đất
|
Hệ số công suất đầu vào
|
>=0.98
|
Đầu ra
|
Dải điện áp
|
200/208/220/230/240*(1±2%)VAC
|
Tần số
|
50/60Hz(Adjustable)
50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46 ~ 54 Hz); Battery Mode: 50Hz (1±0.2%)
60Hz AC Mode: Follow AC Mode( AC Range 56 ~ 64 Hz); Battery Mode: 60Hz (1±0.2%)
|
Dạng sóng
|
Sóng hình sin thực
|
Hệ số công suất đầu ra
|
0.8
|
Méo hài
|
<4% THD ( tuyến tính), <7% THD (phi tuyến tính)
|
Khả năng chịu quá tải
|
105% ~ 150% 45~25S; 150% ~ 200% 25S ~ 300ms; ≥200% 200ms
|
Tỷ Lệ định dòng
|
3:1
|
Cổng Kết Nối
|
2 ổ đa năng
|
Hiệu năng
|
Chế độ nguồn AC
|
81%
|
Chế độ ăc qui
|
85%
|
Ắc qui
|
Loại ăcqui
|
Axit chì kín, bảo trì miễn phí
|
Hãng sản xuất
|
Đồng bộ ắcquy và UPS với hãng sản xuất ZLPOWER
|
Dòng nạp
|
1.0A
|
Điện áp nạp
|
27.4v ± 0.2V
|
Bypass
|
Tự Động Chuyển
|
Do quá tải, do lỗi của bộ lưu điện
|
Trước Khi Bật UPS
|
Mặc định " No” người có khả năng điều chỉnh "Có"
|
Thời gian chuyển mạch
|
0 ms, nhỏ hơn 4ms từ inverter chuyển sang chế độ bypass và ngược lại
|
Bộ nhận dạng
|
Màn hình LCD
|
Cho biết tình trạng bộ lưu điện, dung lượng pin, mức độ tải hoặc loại lỗi
|
Cảnh báo
|
Bypass, chế độ chạy bằng, pin yếu, quá tải hoặc lỗi
|
Độ ồn
|
Trong phạm vi 1m
|
<45dB
|
Giao tiếp
|
Có sẵn cổng RS232
|
Phần mềm quản lý hỗ trợ hệ điều hành Windown family, Linux, Sun, IBM Aix, Compaq True64, SGI IRIX, Free BSD, HP-UX and MAC
|
SNMP (Đặt Thêm)
|
Điều khiển từ xa UPS thông qua SNMP và mạng internet
|
Cổng USB (Đặt Thêm)
|
Phần mềm quản lý hỗ trợ hệ điều hành Windown và Mac
|
Cổng chống sét cho mạng
|
RJ45 bảo vệ chống sốc đường mạng và fax hoặc modem
|
Điều kiện môi trường
|
Nhiệt độ làm việc
|
0-40°C
|
Độ Ẩm
|
20-90% (Không Ngưng Tụ, Không Đọng Nước)
|
Cân nặng
|
Trọng lượng thực (kg)
|
9.5 kg
|
Kích thước
|
Dài*Rộng*Cao (mm)
|
373*145*219
|
Công nghệ True online
|
Mã hàng: CX1K
|
Công suất
|
1000VA/800W
|
Đầu vào
|
Điện áp danh định
|
200/208/220/230/240 VAC
|
Dải điện áp đầu vào
|
110 ~ 300 VAC
|
Tần số
|
50Hz: 46 ~ 54 Hz; 60Hz: 56 ~ 64 Hz
|
Pha
|
1 Pha với tiếp đất
|
Hệ số công suất đầu vào
|
>=0.98
|
Đầu ra
|
Dải điện áp
|
200/208/220/230/240*(1±2%)VAC
|
Tần số
|
50/60Hz(Adjustable)
50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46 ~ 54 Hz); Battery Mode: 50Hz (1±0.2%)
60Hz AC Mode: Follow AC Mode( AC Range 56 ~ 64 Hz); Battery Mode: 60Hz (1±0.2%)
|
Dạng sóng
|
Sóng hình sin thực
|
Hệ số công suất đầu ra
|
0.8
|
Méo hài
|
<4% THD ( tuyến tính), <7% THD (phi tuyến tính)
|
Khả năng chịu quá tải
|
105% ~ 150% 45~25S; 150% ~ 200% 25S ~ 300ms; ≥200% 200ms
|
Tài liệu đính kèm:
Download
Thông tin liên quan:
|
|
|
UPS ZLPOWER 1pha True Online 10KVA ( P/No: EX10KL) |
Giá:
25,300 VNĐ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
UPS ZLPOWER 1pha True-Online 10000VA, Internal Battery ( P/No: EX10K) |
Giá:
48,070,000 VNĐ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
UPS ZLPOWER Double Convertion True-Online 6000VA, Option External Battery ( P/No: EX6KL) |
Giá:
Vui lòng liên hệ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
UPS ZLPOWER 1pha True-Online 6000VA, Internal Battery ( P/No: EX6K) |
Giá:
35,394,700 VNĐ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
UPS ZLPOWER-Double Convertion True-Online-Internal Battery ( P/No: EX3K) |
Giá:
14,421,000 VNĐ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
UPS ZLPOWER-Double Convertion True-Online-Internal Battery ( P/No: EX2K) |
Giá:
12,397,000 VNĐ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
UPS ZLPOWER Double Convertion True-Online-Internal Battery ( P/No: EX1K) |
Giá:
7,084,000 VNĐ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
Rack Tower 3KVA (P/No: RT3K) |
Giá:
Vui lòng liên hệ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
Rack Tower 2KVA ( P/No: RT2K) |
Giá:
Vui lòng liên hệ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
Rack Tower 1KVA ( P/No: RT1K) |
Giá:
Vui lòng liên hệ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
Bộ lưu điện CX2K |
Giá:
Vui lòng liên hệ |
Chi tiết
|
Mua hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|