UniFi AC Mesh
► UniFi Mesh UAP-AC-M là thiết bị thu phát sóng WiFi trong nhà hoặc cũng có thể lắp ngoài trời sử dụng công nghệ Mesh thông minh hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac hỗ trợ tốc độ lên đến 1.17 Gbps và với kiểu dáng nhỏ gọn và tinh tế, UniFi Mesh UAP-AC-M được lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho khách sạn, văn phòng, nhà hàng, quán café khu nghỉ dưỡng, ký túc xá, sân vườn hoặc những nơi cần trang bị WiFi. ► Phần cứng mạnh mẽ, cấu hình đơn giản có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được một hệ thống mạng hợp nhất nhờ phần mềm quản lý UniFi Controller, nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống, thêm vào đó là những tính năng nổi bậc khác giúp người sử dụng tiết kiệm được thời gian cấu hình, mang đến hiệu quả cao nhất với mức chi phí thấp nhất.
Dimensions |
353 x 46 x 34.4 mm (13.9 x 1.81 x 1.35") |
Weight |
152 g (5.36 oz) with Antennas |
Networking Interface |
2x2 WiFi dual band / Ethernet Gigabit |
Ports |
(2) 10/100/1000 Ethernet |
Buttons |
Reset |
Antennas |
2 Dualband antennas |
Wifi Standards |
802.11a/b/g/n/ac |
Power Method |
24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return);802.3af Alternative A (Pairs 1, 2+; 3, 6 Return)(Supported Voltage Range: 44 to 57VDC) |
Power Supply |
24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter* |
Maximum Power Consumption |
8.5W |
Max TX Power |
20 dBm |
BSSID |
Up to Four per Radio |
Power Save |
Supported |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Mounting |
Wall/Pole/Fast-Mount (Kits Included) |
Operating Temperature |
-30 to 70° C (-22 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
100+ |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps Previous Product Next Product |
Tài liệu đính kèm:
Download
Thông tin liên quan:
|