Công ty Bình Minh
 UPS ZLPOWER 1pha True-Online  10000VA, Internal Battery ( P/No: EX10K)
UPS ZLPOWER 1pha True-Online 10000VA, Internal Battery ( P/No: EX10K)
Giá: 45,600,000 VNĐ
  Chi Tiết  | Mua hàng


UPS ZLPOWER-Double Convertion True-Online-Internal Battery ( P/No: EX3K)
UPS ZLPOWER-Double Convertion True-Online-Internal Battery ( P/No: EX3K)
Giá: 13,680,000 VNĐ
  Chi Tiết  | Mua hàng


UPS ZLPOWER RackMount 6KVA ( P/No: RM6K-C)
UPS ZLPOWER RackMount 6KVA ( P/No: RM6K-C)
Giá: 43,200,000 VNĐ
  Chi Tiết  | Mua hàng


Switch STE UNMANAGED 10/100/1000Mbps (P/No: STE-1024-G)
Switch STE UNMANAGED 10/100/1000Mbps (P/No: STE-1024-G)
Giá: 2,376,000 VNĐ
  Chi Tiết  | Mua hàng


EPI MODULAR UPS 3PHA IN 1PHA OUT-3PHA OUT: 10-90kVA (P/No: MTR-RM10-90KVA)
EPI MODULAR UPS 3PHA IN 1PHA OUT-3PHA OUT: 10-90kVA (P/No: MTR-RM10-90KVA)
Giá: 24,000 VNĐ
  Chi Tiết  | Mua hàng


UPS ZLPOWER RackMount Online:  3KVA ( P/No: RM3K-C)
UPS ZLPOWER RackMount Online: 3KVA ( P/No: RM3K-C)
Giá: 17,280,000 VNĐ
  Chi Tiết  | Mua hàng


RIOTOUCH LTD SERIES ADV982 : 6 in 1 Interactive Flat Panel with displays in 65 - 75 - 86 INCH, ANDROID 11.0  CHIP: Amlogic T982  CPU: A55*4 @ 1.9GHz
RIOTOUCH LTD SERIES ADV982 : 6 in 1 Interactive Flat Panel with displays in 65 - 75 - 86 INCH, ANDROID 11.0 CHIP: Amlogic T982 CPU: A55*4 @ 1.9GHz
Giá: 24,000 VNĐ
  Chi Tiết  | Mua hàng


MUA UPS ZLPOWER TẶNG GIGABIT SWITCH CHIMA NETWORK





Chương trình Khuyến mại Quý 3 năm 2022



Khuyến mại 30.6.2019 - 30.7.2019



HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG UPS ZLPOWER 1–10KVA RACK MOUNT





Hướng dẫn sử dụng UPS ZLPOWER 1000VA



  Số Người Online: 447
  Tổng Số : 76495375

HPE JH049A - Access Point, Aruba 527 802.11ac (WW) Unified Walljack
Xem ảnh lớn
 

 HPE JH049A - Access Point, Aruba 527 802.11ac (WW) Unified Walljack

  Xuất xứ: HPE/ARUBA

  Bảo hành : 24 Tháng

  Vận chuyển : Miễn phí trong nội thành Hà Nội

|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

Gọi để biết giá

 
 

JH049A Overview

JH049A is a HP 527 Dual Radio 802.11ac (WW) Unified Wired-WLAN Walljack. The HPE 527 802.11ac Unified Walljack is a dual radio 2.4GHz and 5GHz unified wired-wireless access point and GbE switch that works in sync with HPE Unified controllers, delivers high-performance networking solutions. The controllers provide advanced radio resource management (RRM).

JH049A Specification

JH049A Specifications

Type

HP 527 Dual Radio 802.11ac (WW) Unified Wired-WLAN Walljack

Ports

  • · 2 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • · 1 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE port (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASETX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3af PoE); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • · 1 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ port (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • · 1 RJ-45 pass through port

Additional ports and

slots

1 USB 2.0

AP characteristics

Radios (built-in): 802.11a/b/g/n/ac

Radio operation modes: Client access, Packet capture

AP operation modes: Controlled

Wi-Fi Alliance: a/b/g/n/ac Wi-Fi Certified

Antenna: (2) 2 dBi 2.4 GHz and (2) 2 dBi 5 GHz omnidirectional antennas

Number of internal antennas: 4

Dimensions

3.4(w) x 5.91(d) x 1.38(h) in (8.6 x 15 x 3.5 cm)

Weight

0.77 lb (0.35 kg) mounting bracket

Mounting and enclosure

Includes mounting bracket and screws for wall installation.

Operating temperature

32°F to 113°F (0°C to 45°C)

Operating relative humidity

5% to 95%,

noncondensing Non-operating/ Storage temperature

-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)

Non-operating/ Storage relative humidity

5% to 95%, noncondensing

Electrical characteristics

Description: Powered Device (PD): The HPE 527 Walljack, when powered through the uplink GbE PoE/PoE+ port, acts as a PoE PD complying with the IEEE 802.3af/at standards. The HPE 527 Walljack can also provide power to its USB 2.0 port (maximum 5V/0.5A output).

Maximum power rating: 12.9 W without supplying power and 25.5 W supplying 802.3af power out the customer facing port

Frequency band and Operating channels

Americas:

2.412 - 2.462 GHz (1 - 11 channels) 5.180 - 5.320 GHz (36 - 64 channels) 5.500 - 5.700 GHz (100 - 144 [excluding 5600-5650 MHz] channels) 5.745 - 5.825 GHz (149 - 165 channels)

European Union:

2.412 - 2.472 GHz (1 - 13 channels) 5.180 - 5.320 GHz (36 - 64 channels) 5.500 - 5.700 GHz (100 - 140 [excluding 5600-5650 MHz] channels)

Taiwan:

2.412 - 2.472 GHz (1 - 13 channels) 5.280 - 5.320 GHz (56 - 64 channels) 5.500 - 5.700 GHz (100 - 144 [excluding 5600-5650 MHz] channels) 5.745 - 5.825 GHz (149 - 165 channels)

Japan:

2.412 - 2.472 GHz (1 - 13 channels) 5.180 - 5.320 GHz (36 - 64 channels) 5.500 - 5.700 GHz (100 - 140 channels)

Israel:

2.412 - 2.472 GHz (1 - 13 channels) 5.180 - 5.320 GHz (36 - 64 channels)

Rest of World (Actual channels designated by selecting country in UI):

2.412 - 2.472 GHz (1 - 13 channels) 5.180 - 5.320 GHz (36 - 64 channels) 5.500 - 5.700 GHz (100 - 144 channels) 5.745 - 5.825 GHz (149 - 165 channels)

Radio

FCC Part 15.247; FCC Part 15.407 (US); RSS-210 (Canada); EN 300 328; ARIB STD-T66; IDA Registration (Singapore); RCR STD-33; ARIB STD-T71 (Japan); EN 301 893 (EU); KCC approval (Korea)

Safety

UL 2043; UL 60950-1; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1

Medical

EN60601-1-2

RF Exposure

FCC Bulletin OET-65C; RSS-102; CFR 47, Part 2, Subpart J; ANSI/IEEE C95.1 (99); Ministry of Health Safety Code 6; Australian Radiation Protection Std.

Mobility

IEEE 802.11a High Speed Physical Layer in the 5 GHz Band

IEEE 802.11ac WLAN Enhancements for Very High Throughput

IEEE 802.11b Higher-Speed Physical Layer Extension in the 2.4 GHz Band IEEE 802.11d Global Harmonization

IEEE 802.11g Further Higher Data Rate Extension in the 2.4 GHz Band

IEEE 802.11h Dynamic Frequency Selection

IEEE 802.11i Medium Access Control (MAC) Security Enhancements

IEEE 802.11n Dual Band WLAN Enhancements for Higher Throughput

 
    Sản phẩm cùng loại
HPE JG998A - HP 525 Wireless 802.11ac (WW) 8 Pack AP Giá: Vui lòng liên hệ  Chi tiết  |  Mua hàng
HPE JG994A - HP 525 Wireless 802.11ac (WW) AP Giá: Vui lòng liên hệ  Chi tiết  |  Mua hàng
HPE JH053A - HP 527 802.11ac (WW) 20Pk Unifd Walljack Giá: Vui lòng liên hệ  Chi tiết  |  Mua hàng
HPE J9846A - HP 560 Wireless 802.11ac (WW) AP Giá: Vui lòng liên hệ  Chi tiết  |  Mua hàng
HPE JZ356A - Aruba AP555 Access Point Giá: Vui lòng liên hệ  Chi tiết  |  Mua hàng
 
   Sản phẩm nên mua kèm

Sản Phẩm Đang Cập Nhập

 
 
   Tag
 
    Thông Tin Thêm


 Chính sách dùng thử
 Chính sách đổi hàng
 Chính sách bảo hành
 Dịch vụ bảo dưỡng bảo trì
    Thông Tin Thêm


 Hướng dẫn mua hàng
 Phương thức thanh toán
 Phương thức giao hàng
 Chính sách về sự riêng tư
    Thông Tin Thêm


 Tin Khuyến Mại
 Trợ giúp kỹ thuật
 Tuyển dụng
 Đăng ký cộng tác viên
    Thông Tin Thêm


 Trang chủ
 Giới thiệu về H&Q
 Liên hệ các phòng ban
 Đăng nhập mail H&Q

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT H&Q

NHÀ PHÂN PHỐI MÀN HÌNH TƯƠNG TÁC CHÍNH HÃNG RIOTOUCH

 

 

 

Bo luu dien | Bo luu dien ups |